THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BỘ ĐIỀU KHIỂN
Tủ điều khiển
1- Điều khiển và hiển thị
2-Nguồn cấp và mạch bên trong
3-Hệ thống điều khiển
4-Thiết bị điều khiển
Hệ tọa độ
Hệ tọa độ tuyệt đối (Servo motor)
Hệ tọa độ tương đối, hệ tọa độ đồ họa: hiển thị dịch chuyển, quay, tỷ lệ..
Chức năng
Chức năng gia công nghiêng ,chức năng gia công trên và dưới, ngắn mạch, chức năng kiểm soát đứt dây, chức năng lưu trữ khi nguồn hỏng hoặc lỗi, chức năng nội suy thẳng, tròn.. Chức năng dừng tự động, chức năng hiệu chỉnh chương trình, chức năng kết nối dữ liệu.
Cấu hình
CPU:P4(Upgrade) LCD, USB, Ethernet, 1G memory. Ổ cứng hơn 160G,15-Zoll-LCD-
Operating system: Windows XP
Điều kiện hoạt động
3AC 380V ±(1%-10%), tần số:50HZ ±(1%-2%) độ ẩm tương đối :40%-80%
Không có rung động hoặc sóng điện từ
Bơm làm mát:
Bơm làm mát cho độ ổn định lâu dài trong quá trình làm việc
Chức năng cơ bản của phần mềm BMXP
1/ Hệ tọa độ: Tuyệt đối, tương đối
2/ Chức năng chuyển dịch hệ tọa độ, zoom in and zoom out, xoay
3/ Chức năng nội suy thẳng và cung tròn
4/ Chức năng gia công côn
5/ Chức năng gia công khối trên, dưới khác nhau
6/ Chức năng ngắn mạch và điều chỉnh đứt dây
7/ Chức năng lưu chương trình khi nguồn hỏng và tự động dừng sau mỗi chu trình gia công.
8/ Chức năng dò vị trí cạnh tự động và định tâm tự động.
9/ Chức năng tự động thêm cung chuyển tiếp (góc bất kỳ)
10/ Chức năng gia công ngược lại
11/ Truyền dữ liệu
12/ Chức năng cắt nhiều lần
THÔNG SỐ DK7732 SERIES
MODEL | DK7732A | DK7732B | DK7732C | DK7732D | DK7732E | DK7732F |
Chiều dày cắt lớn nhất | 300 mm | 500 mm | 300 mm | 500 mm | 300 mm | 500 mm |
Góc cắt côn lớn nhất | 0 | 0 | ±3° | ±3° | ±30° | ±30° |
Hành trình bàn máy | 320 x 400 mm | |||||
Kích thước bàn máy | 415 x 630 mm | |||||
Bộ bóng 1 lần cắt | <= 2.5 µm | |||||
Độ bóng nhiều lần cắt | <= 1.5 µm | |||||
Độ chính xác Octagon | <= 0.015 | <= 0.015 | <= 0.015 | <= 0.015 | <= 0.015 | <= 0.015 |
Vít me và dẫn hướng | Vitme chất lượng cao ; Dẫn hướng thẳng | |||||
Tải trọng bàn máy | 400 kg | |||||
Trọng lượng máy | 1700 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
- Tốc độ cắt lớn nhất 150 mm2/phút
- Tốc độ dây cắt 5 – 11 m/phút
- Dòng điện gia công max 6 A
- Đường kính dây cắt Đường kính. 0.15-0.2mm
- Dung dịch làm việc BM2/BM4 Water Base Working solution
- Bình chứa làm mát 56 L
- Điện áp AC~,3N, 220-415V,50/60HZ
- Công suất yêu cầu 3 KVA
- Khung dẫn dây cắt Điều chỉnh được
- Hệ điều khiển BMW-2009