THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số kỹ thuật | V100 | V100X |
| Hành trình trục X/Y/Z | 1020/560/575 mm | |
| Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy | 130-705 mm | |
| Chiều cao bàn máy từ sàn | 978 mm | |
| Kích thước bàn máy | 1100×500 mm | |
| Tải trọng bàn máy | 450 kg(tốc độ cắt 48 m/p) 700 kg( tốc độ cắt 36m/p) | |
| Tốc độ trục chính | 10000 v/p (12000 Opt) | 12000 v/p (15000 Opt) |
| Độ côn trục chính | BT40( CAT, DIN, HSK opt) | |
| Lượng chạy dao nhanh trục X/Y/Z | 48/48/36 m/phút | |
| Tốc độ cắt trục X/Y/Z | 24/24/18 m/phút | |
| Dẫn hướng thẳng trục X/Y/Z | 45/45/45 mm | |
| Vitme trục X/Y/Z | 40/40/40 mm | |
| Đài gá dao | ARM 24T, 28T opt. | |
| Thời gian thay dao | 2.3 s | |
| Động cơ chạy dao trục X/Y/Z | 2/2/3 Kw | |
| Động cơ trục chính | 7.5/11 Kw | |
| Độ chính xác vị trí trục X/Y/Z | ± 0.005 mm | |
| Độ chính xác lặp lại trục X/Y/Z | ± 0.003 mm | |
| Hệ điều khiển CNC | M70-2AV / FANUC Oi-MD | |
| Kích thước máy( LxWxH) | 2800x2530x2840 mm | |
| Khối lượng máy | 5090 kg | |
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM THEO MÁY
*Tấm chắn kín máy
* Nắp di động 3 trục
* Tốc độ trục chính 10000 cho V series /12000 v/p cho Vx series
* Hệ thống phun làm mát khi cắt gọt
* Bộ thổi khí qua trục chính
* Hệ thống bôi trơn tự động
* Hệ thống làm mát
* Hệ thống thổi khí cắt
* Súng thổi khí
* Hệ thống trao đổi nhiệt cho tủ điện
* Đèn làm việc
* Tự động tắt nguồn M30
* Vô lăng quay tay MPG
* Cổng kết nối RS232
* Đèn cảnh báo 3 màu
* Hộp dụng cụ và dụng cụ tháo lắp
* Bộ làm mát dầu trục chính cho Vx series
* Súng phun làm mát cho Vx series




