THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số kỹ thuật | V145 | V145X |
| Hành trình trục X/Y/Z | 1450/650/660 mm | |
| Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy | 110-770 mm | |
| Chiều cao bàn máy từ sàn | 950 mm | |
| Kích thước bàn máy | 1500×600 mm | |
| Tải trọng bàn máy | 800kg(tốc độ cắt 36m/p) 1200 kg( tốc độ cắt 24m/p) | |
| Tốc độ trục chính | 10000 v/p (12000 Opt) | 12000 v/p (15000 Opt) |
| Độ côn trục chính | BT40( CAT, DIN, HSK opt) | |
| Lượng chạy dao nhanh trục X/Y/Z | 36/36/30 m/phút | |
| Tốc độ cắt trục X/Y/Z | 18/18/15 m/phút | |
| Dẫn hướng thẳng trục X/Y/Z | 55/55/55 mm | |
| Vitme trục X/Y/Z | 45/45/45 mm | |
| Đài gá dao | ARM 24T, 28T 30 opt. | |
| Thời gian thay dao | 2.3 s | |
| Động cơ chạy dao trục X/Y/Z | 3.5/3.5/4.5 Kw | |
| Động cơ trục chính | 11/15 Kw | |
| Độ chính xác vị trí trục X/Y/Z | ± 0.004 mm | |
| Độ chính xác lặp lại trục X/Y/Z | ± 0.002 mm | |
| Hệ điều khiển CNC | M80-4AV / FANUC Oi-MF/828D | |
| Kích thước máy( LxWxH) | 4050x2700x3100 mm | |
| Khối lượng máy | 7500 kg | |
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM THEO MÁY
*Tấm chắn kín máy
* Nắp di động 3 trục
* Tốc độ trục chính 10000 cho V series /12000 v/p cho Vx series
* Hệ thống phun làm mát khi cắt gọt
* Bộ thổi khí qua trục chính
* Hệ thống bôi trơn tự động
* Hệ thống làm mát
* Hệ thống thổi khí cắt
* Súng thổi khí
* Hệ thống trao đổi nhiệt cho tủ điện
* Đèn làm việc
* Tự động tắt nguồn M30
* Vô lăng quay tay MPG
* Cổng kết nối RS232
* Đèn cảnh báo 3 màu
* Hộp dụng cụ và dụng cụ tháo lắp
* Bộ làm mát dầu trục chính cho Vx series
* Súng phun làm mát cho Vx series




